Có 2 kết quả:

糟践 zāo jian ㄗㄠ 糟踐 zāo jian ㄗㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to waste
(2) to spoil
(3) to destroy
(4) to insult grievously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to waste
(2) to spoil
(3) to destroy
(4) to insult grievously

Bình luận 0